Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nặng tai


Hơi điếc, nhận biết tiếng động, tiếng nói khó khăn: Cụ già nặng tai; ốm nhiều sinh ra nặng tai.


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.